Trang chủNVU • ASX
add
Nanoveu Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,081 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -2,08 N | -106,11% |
Chi phí hoạt động | 873,84 N | 35,32% |
Thu nhập ròng | -875,88 N | -35,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,19 N | 2.316,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,20 N | -38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 498,30 N | 581,96% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | 157,68% |
Tổng nợ | 983,58 N | 58,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 338,29 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -471,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -875,88 N | -35,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -458,91 N | 20,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,33 N | -3.259,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,24 N | 242,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -331,00 N | 33,33% |
Dòng tiền tự do | -202,87 N | 51,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web