Trang chủNVVEW • NASDAQ
add
Nuvve Holding
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr USD
Số lượng trung bình
14,50 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 Tr | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -25,29% |
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | 30,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,86 | 35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,83 Tr | 23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 371,50 N | -75,79% |
Tổng tài sản | 16,80 Tr | -19,82% |
Tổng nợ | 18,09 Tr | 30,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 Tr | 30,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | 76,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,24 N | -19,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | 28,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,75 N | 99,08% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | 83,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
36