Trang chủNVX • ASX
add
Novonix Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 Tr | -24,69% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 6,61% |
Thu nhập ròng | -23,06 Tr | -154,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,48 N | -237,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,41 Tr | -19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,56 Tr | -45,93% |
Tổng tài sản | 226,10 Tr | -14,14% |
Tổng nợ | 88,51 Tr | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 567,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,06 Tr | -154,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,13 Tr | -21,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 Tr | -64,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,07 Tr | 3.803,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 Tr | 77,53% |
Dòng tiền tự do | -16,84 Tr | -76,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
202