Trang chủNVX • CVE
add
NV Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 183,67 N | -84,22% |
Thu nhập ròng | -100,22 N | 91,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,59 N | 127,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,38 N | -73,23% |
Tổng tài sản | 3,58 Tr | -22,64% |
Tổng nợ | 600,94 N | 472,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,22 N | 91,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,05 N | 104,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,80 N | 83,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,58 N | -87,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,83 N | 162,66% |
Dòng tiền tự do | -50,86 N | 24,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web