Trang chủNWAI • CNSX
add
New Wave Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
358,66 N CAD
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,30 N | 739,19% |
Chi phí hoạt động | 84,06 N | -52,21% |
Thu nhập ròng | 85,99 N | 136,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,66 | -94,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | -6,54% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -13,94% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | 23,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,99 N | 136,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,72 N | 89,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,69 N | 104,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 | 99,99% |
Dòng tiền tự do | 139,57 N | 167,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web