Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
12,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)+0,020
12,64 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,38 $
Mức chênh lệch một ngày
12,42 $ - 12,64 $
Phạm vi một năm
10,49 $ - 15,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 T USD
Số lượng trung bình
993,00 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
6,34%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,26 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 87,78 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 49,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | 28,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 52,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,20 Tr | 111,06% |
Tổng tài sản | 14,45 T | -0,39% |
Tổng nợ | 12,82 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,46 Tr | 49,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.996