Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,51 $
Mức chênh lệch một ngày
11,56 $ - 11,87 $
Phạm vi một năm
10,75 $ - 15,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
6,74%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,64 Tr | 44,00% |
Chi phí hoạt động | 88,56 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 33,68 Tr | 609,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,78 | 392,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 11,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 267,08 Tr | -3,39% |
Tổng tài sản | 14,49 T | 0,69% |
Tổng nợ | 12,84 T | 0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,68 Tr | 609,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | -105,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,02 Tr | -138,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,13 Tr | -178,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.956