Trang chủNWBI • NASDAQ
add
Northwest Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 $
Mức chênh lệch một ngày
14,82 $ - 15,03 $
Phạm vi một năm
10,45 $ - 15,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T USD
Số lượng trung bình
674,33 N
Tỷ số P/E
19,62
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,26 Tr | -2,89% |
Chi phí hoạt động | 87,35 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 33,62 Tr | -14,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | -11,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -16,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,53 Tr | 15,49% |
Tổng tài sản | 14,35 T | -0,05% |
Tổng nợ | 12,76 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,62 Tr | -14,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,28 Tr | 1.956,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 Tr | 304,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,24 Tr | -336,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -104,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.098