Trang chủNWC • ASX
add
New World Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,11 N | 599,95% |
Chi phí hoạt động | 703,09 N | -6,31% |
Thu nhập ròng | -640,98 N | 13,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,03 N | 87,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,43 N | 13,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,37 Tr | 562,35% |
Tổng tài sản | 75,32 Tr | 41,29% |
Tổng nợ | 3,22 Tr | 65,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,98 N | 13,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -651,98 N | -85,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 763,40 N | 126,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 Tr | 703.939,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,51 Tr | 239,41% |
Dòng tiền tự do | -4,79 Tr | -51,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web