Trang chủNWCBF • OTCMKTS
add
New World Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,024 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
154,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,27 N | -19,28% |
Chi phí hoạt động | 805,10 N | 27,24% |
Thu nhập ròng | -699,83 N | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -664,79 | -5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,78 N | -39,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,20 Tr | -25,77% |
Tổng tài sản | 78,59 Tr | 41,11% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | -32,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -699,83 N | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,49 N | -44,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 Tr | -17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -730,00 | -100,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,58 Tr | -295,03% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | -13,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web