Trang chủNWCCF • OTCMKTS
add
Northwest Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,081 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 629,64 N | -51,77% |
Thu nhập ròng | -775,81 N | 46,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -627,17 N | 50,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 81,40 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 1,14 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -775,81 N | 46,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -891,74 N | 22,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,33 N | -191,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | 31,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -938,07 N | 18,77% |
Dòng tiền tự do | -587,38 N | -7,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8