Trang chủNWCN • OTCMKTS
add
Network CN Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,0014 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 Tr USD
Số lượng trung bình
32,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,77 N | 129,80% |
Chi phí hoạt động | 201,28 N | -30,32% |
Thu nhập ròng | -263,14 N | 28,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -325,78 | 68,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,21 N | 51,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 N | -24,15% |
Tổng tài sản | 478,03 N | -41,82% |
Tổng nợ | 8,61 Tr | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -263,14 N | 28,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,53 N | 61,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,53 N | -74,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 N | -478,32% |
Dòng tiền tự do | 87,39 N | -35,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
12