Trang chủNWF • ASX
add
Newfield Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,67 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -4,23 N | — |
Chi phí hoạt động | 68,81 Tr | 2.090,04% |
Thu nhập ròng | -65,78 Tr | -1.713,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 Tr | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,58 Tr | -1.137,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,67 N | -93,77% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -97,47% |
Tổng nợ | 15,64 Tr | -61,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4.875,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.776,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,78 Tr | -1.713,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | 62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,91 N | 73,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,11 Tr | -67,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,11 N | 91,54% |
Dòng tiền tự do | 23,76 Tr | 2.414,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
213