Trang chủNWF • NZE
add
NZ Windfarms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,52 Tr NZD
Số lượng trung bình
315,13 N
Tỷ số P/E
14,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 Tr | 47,35% |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | -34,91% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 184,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 157,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 683,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 24,97% |
Tổng tài sản | 54,08 Tr | 3,69% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | -59,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 184,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | 107,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -804,98 N | -16,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,57 N | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 413,58 N | -79,07% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 353,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10