Trang chủNWFFF • OTCMKTS
add
NWF Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,77 $
Phạm vi một năm
2,77 $ - 2,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,23 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,15 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 200,00 N | 150,00% |
Thu nhập ròng | 800,00 N | -40,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,35 | -38,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,90 Tr | 23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,40 Tr | -14,29% |
Tổng tài sản | 251,10 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 164,70 Tr | 11,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,00 N | -40,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,80 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | 28,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | 146,67% |
Dòng tiền tự do | 4,00 Tr | 1,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1871
Trang web
Nhân viên
1.400