Trang chủNWGL • NASDAQ
add
Nature Wood Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,41 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,17 Tr USD
Số lượng trung bình
85,00 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,94 Tr | -23,98% |
Chi phí hoạt động | 1,82 Tr | -16,86% |
Thu nhập ròng | -117,35 N | 76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | 69,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,38 N | 346,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,12 N | -69,51% |
Tổng tài sản | 51,73 Tr | -15,84% |
Tổng nợ | 34,08 Tr | -31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,35 N | 76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114