Trang chủNWGL • NASDAQ
add
Nature Wood Group Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 21,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,44 Tr USD
Số lượng trung bình
4,33 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | -48,64% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -16,30% |
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -4.300,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,30 | -8.461,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | -489,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 Tr | -21,70% |
Tổng tài sản | 54,32 Tr | -20,17% |
Tổng nợ | 36,14 Tr | -34,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,47 Tr | -4.300,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
114