Trang chủNWH • ASX
add
NRW Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,83 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
2,66 $ - 4,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T AUD
Số lượng trung bình
870,30 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
5,20%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,46 Tr | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 353,41 Tr | 17,26% |
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | 7,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,75 Tr | 32,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,42 Tr | 60,96% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 20,16% |
Tổng nợ | 1,13 T | 28,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,84 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,97 Tr | 171,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,00 Tr | -97,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,67 Tr | 428,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,88 Tr | 174,23% |
Dòng tiền tự do | 24,72 Tr | 151,72% |
Giới thiệu
NRW Holdings is a construction and mining contractor with its headquarters in Perth, Western Australia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.400