Trang chủNWHUF • OTCMKTS
add
NorthWest Healthcare Properties REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,45 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,53 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 5,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T CAD
Số lượng trung bình
22,50 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 95,18 Tr | -29,85% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | 26,28% |
Thu nhập ròng | -138,25 Tr | -70,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,25 | -142,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,44 Tr | -43,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,69 Tr | -34,79% |
Tổng tài sản | 6,34 T | -19,02% |
Tổng nợ | 3,61 T | -21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,25 Tr | -70,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,35 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 189,87 Tr | 167,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,26 Tr | -131,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 452,67% |
Dòng tiền tự do | -29,13 Tr | -1.689,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
275