Trang chủNWIFF • OTCMKTS
add
Nuinsco Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0015 $ - 0,0015 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 83,86 N | -58,23% |
Thu nhập ròng | -59,50 N | 71,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,86 N | 149,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,93 N | -18,72% |
Tổng tài sản | 874,08 N | -40,78% |
Tổng nợ | 3,17 Tr | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 604,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,50 N | 71,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,24 N | 87,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -421,00 | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,66 N | 72,42% |
Dòng tiền tự do | -33,06 N | 74,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8