Trang chủNWL • ASX
add
Netwealth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,54 $
Mức chênh lệch một ngày
26,39 $ - 26,90 $
Phạm vi một năm
19,22 $ - 33,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,47 T AUD
Số lượng trung bình
649,78 N
Tỷ số P/E
63,58
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,69 Tr | 25,98% |
Chi phí hoạt động | 12,05 Tr | 25,62% |
Thu nhập ròng | 28,79 Tr | 46,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,06 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,66 Tr | 32,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,95 Tr | 22,08% |
Tổng tài sản | 228,36 Tr | 27,39% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,79 Tr | 46,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,40 Tr | 25,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,45 Tr | -368,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,58 Tr | 21,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,38 Tr | 136,12% |
Dòng tiền tự do | 24,53 Tr | 29,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
664