Trang chủNWL • ASX
add
Netwealth Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,58 $
Mức chênh lệch một ngày
29,65 $ - 30,04 $
Phạm vi một năm
14,00 $ - 30,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,30 T AUD
Số lượng trung bình
412,59 N
Tỷ số P/E
87,40
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,95 Tr | 17,82% |
Chi phí hoạt động | 9,97 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 22,04 Tr | 20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,42 | 2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,33 Tr | 20,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,36 Tr | 15,81% |
Tổng tài sản | 189,49 Tr | 17,05% |
Tổng nợ | 44,97 Tr | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 43,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,04 Tr | 20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,67 Tr | 19,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -14,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,81 Tr | -26,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | 1,99% |
Dòng tiền tự do | 21,04 Tr | 21,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
539