Trang chủNWL • BIT
add
Newlat Food SpA
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 €
Mức chênh lệch một ngày
11,44 € - 11,70 €
Phạm vi một năm
5,56 € - 13,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
508,17 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,26 N
Tỷ số P/E
39,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,18 Tr | 180,82% |
Chi phí hoạt động | 74,65 Tr | 220,76% |
Thu nhập ròng | 160,05 Tr | 2.351,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,42 | 774,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,85 Tr | 88,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,07 Tr | 4,41% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 185,99% |
Tổng nợ | 1,96 T | 202,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,05 Tr | 2.351,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,59 Tr | 607,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,38 Tr | -545,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,14 Tr | 1.444,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,70 Tr | -440,08% |
Dòng tiền tự do | -527,24 Tr | -5.219,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.308