Trang chủNWL • BIT
add
Newlat Food SpA
Giá đóng cửa hôm trước
17,14 €
Mức chênh lệch một ngày
16,56 € - 17,20 €
Phạm vi một năm
5,82 € - 17,92 €
Giá trị vốn hóa thị trường
768,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
127,86 N
Tỷ số P/E
4,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 744,80 Tr | 286,56% |
Chi phí hoạt động | 99,23 Tr | 207,61% |
Thu nhập ròng | -10,51 Tr | -531,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -63,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 Tr | 803,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,14 Tr | 45,66% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 187,88% |
Tổng nợ | 1,96 T | 204,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,51 Tr | -531,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,89 Tr | 1.848,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,60 Tr | -10.065,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,74 Tr | 37,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,60 Tr | 1.555,23% |
Dòng tiền tự do | 416,42 Tr | 1.739,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
6.277