Trang chủNWMH • OTCMKTS
add
National Waste Management Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 Tr | 161,15% |
Chi phí hoạt động | 2,60 Tr | 176,60% |
Thu nhập ròng | -765,21 N | -477,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,06 | -121,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 896,27 N | 103,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,62 N | 0,07% |
Tổng tài sản | 10,32 Tr | -3,29% |
Tổng nợ | 2,52 Tr | -51,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -765,21 N | -477,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 Tr | 49,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -663,26 N | -21,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,50 N | -619,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 252,00 | -99,89% |
Dòng tiền tự do | -172,65 N | -135,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
35