Trang chủNWPIF • OTCMKTS
add
FLINT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
9,77 $ - 10,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,59 Tr | 13,14% |
Chi phí hoạt động | 14,52 Tr | 19,28% |
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 87,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 Tr | 0,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -3,38% |
Tổng tài sản | 261,28 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 316,80 Tr | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -55,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 Tr | 87,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,26 Tr | 348,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 313,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,21 Tr | -307,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,00 N | -85,20% |
Dòng tiền tự do | 6,24 Tr | 226,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.300