Trang chủNWPX • NASDAQ
add
NWPX Infrastructure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
49,50 $
Mức chênh lệch một ngày
50,00 $ - 52,46 $
Phạm vi một năm
36,99 $ - 57,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,38 Tr USD
Số lượng trung bình
65,13 N
Tỷ số P/E
15,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,18 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | -0,54% |
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 5,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,80 | 2,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 5,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 Tr | -1,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -56,49% |
Tổng tài sản | 592,58 Tr | -6,20% |
Tổng nợ | 213,13 Tr | -24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 Tr | 5,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 Tr | -75,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,47 Tr | 42,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | 67,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -1.323,31% |
Dòng tiền tự do | 1,43 Tr | -89,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.358