Trang chủNWPX • NASDAQ
add
NWPX Infrastructure Inc
41,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
41,75 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,99 $
Mức chênh lệch một ngày
40,74 $ - 42,63 $
Phạm vi một năm
32,29 $ - 57,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
412,41 Tr USD
Số lượng trung bình
47,70 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,12 Tr | 2,56% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | -26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,99 Tr | -23,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | 16,99% |
Tổng tài sản | 582,23 Tr | -6,29% |
Tổng nợ | 203,78 Tr | -26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,85 Tr | 118,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,67 Tr | 18,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -900,00 N | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,00 N | 43,30% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 103,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.358