Trang chủNWRN • SWX
add
Newron Pharmaceuticals SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,28 CHF
Mức chênh lệch một ngày
7,13 CHF - 7,33 CHF
Phạm vi một năm
4,09 CHF - 11,45 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
140,49 Tr CHF
Số lượng trung bình
75,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | -37,99% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | 13,16% |
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -280,51 | -121,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,79 Tr | -80,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,19 Tr | -28,89% |
Tổng tài sản | 24,94 Tr | -20,82% |
Tổng nợ | 55,77 Tr | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,78 Tr | -37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 18.363,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 Tr | 8.737,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 779,50 N | 127,30% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | -55,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22