Trang chủNWRN • SWX
add
Newron Pharmaceuticals SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 CHF
Mức chênh lệch một ngày
7,00 CHF - 7,25 CHF
Phạm vi một năm
5,20 CHF - 11,20 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
142,14 Tr CHF
Số lượng trung bình
81,27 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,99 Tr | 1.246,70% |
Chi phí hoạt động | 7,06 Tr | 29,77% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 373,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,94 | 120,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,93 Tr | 564,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,83 Tr | -22,01% |
Tổng tài sản | 63,91 Tr | 147,07% |
Tổng nợ | 62,45 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 102,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 66,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | 373,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,39 Tr | -93,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 574,50 N | -64,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 Tr | 7.124,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -482,00 N | 29,89% |
Dòng tiền tự do | 9,99 Tr | 451,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22