Trang chủNWST • CVE
add
Northwest Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
119,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | -45,52% |
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 45,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 44,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 373,33% |
Tổng tài sản | 81,53 Tr | 1,18% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | -16,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 Tr | 45,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -25,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,14 N | 10,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 3.997,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,51 N | 78,38% |
Dòng tiền tự do | -761,88 N | -269,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
8