Trang chủNWTN • NASDAQ
add
NWTN Inc
1,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)-0,0100
1,59 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
467,52 Tr USD
Số lượng trung bình
568,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 Tr | -86,73% |
Chi phí hoạt động | 41,10 Tr | -45,91% |
Thu nhập ròng | -70,16 Tr | 22,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 N | -481,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,00 Tr | 52,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -93,00% |
Tổng tài sản | 41,46 Tr | -75,06% |
Tổng nợ | 108,03 Tr | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -66,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 292,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -236,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 213,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,16 Tr | 22,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
68