Trang chủNWVCF • OTCMKTS
add
EnWave Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,62 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -267,00 N | 86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,18 | 87,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 N | 117,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 13,49 Tr | -13,90% |
Tổng nợ | 4,68 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 N | 86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,00 N | 205,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 211,00 N | -77,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -387,00 N | -130,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 455,00 N | -53,76% |
Dòng tiền tự do | 545,25 N | -77,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28