Trang chủNWX • CVE
add
Newport Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
59,68 N
Tỷ số P/E
22,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,80 N | 4,24% |
Thu nhập ròng | 214,94 N | -46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -343,41 N | -4,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,48 Tr | 34,79% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | 12,00% |
Tổng nợ | 27,66 N | -74,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,94 N | -46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,36 N | -84,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | -308,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 96,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -683,64 N | -196,73% |
Dòng tiền tự do | -285,41 N | -217,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web