Trang chủNWX • CVE
add
Newport Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
180,30 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
17,39%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 627,81 N | 68,68% |
Thu nhập ròng | -99,62 N | -119,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -663,68 N | -78,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 630,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 Tr | 53,68% |
Tổng tài sản | 3,10 Tr | 1,63% |
Tổng nợ | 82,02 N | -33,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,62 N | -119,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,60 N | -22,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 N | 98,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,60 N | 213,25% |
Dòng tiền tự do | 194,04 N | 194,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web