Trang chủNWX • CVE
add
Newport Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,86 N
Tỷ số P/E
6,10
Tỷ lệ cổ tức
16,00%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,81 N | -9,68% |
Thu nhập ròng | 403,77 N | -13,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -329,38 N | 9,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 Tr | -43,70% |
Tổng tài sản | 2,91 Tr | -37,31% |
Tổng nợ | 107,90 N | -65,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 403,77 N | -13,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 867,22 N | -34,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 384,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,90 N | 49,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 706,72 N | 175,92% |
Dòng tiền tự do | 242,54 N | -28,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web