Trang chủNXCLF • OTCMKTS
add
Lifull Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Phạm vi một năm
0,88 $ - 0,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,02 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,37 T | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | -7,46% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 195,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 193,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 157,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,84 T | -21,76% |
Tổng tài sản | 43,70 T | -9,52% |
Tổng nợ | 18,93 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 195,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,00 Tr | 89,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 T | -849,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 T | 291,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,80 T | -42,80% |
Dòng tiền tự do | -6,61 T | -1.038,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
1.758