Trang chủNXD • ASX
add
Nexted Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
96,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 13,70 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | -15,51 Tr | -1.087,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,46 | -1.209,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 Tr | -60,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 Tr | -36,09% |
Tổng tài sản | 134,28 Tr | -21,96% |
Tổng nợ | 99,66 Tr | -6,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,51 Tr | -1.087,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 Tr | -66,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,58 Tr | 33,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | 118,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 147,82% |
Dòng tiền tự do | 1,55 Tr | -6,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
4