Trang chủNXE • NYSE
add
NexGen Energy Ltd
5,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,95%)-0,100
5,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:53:33 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
3,91 $ - 8,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T CAD
Số lượng trung bình
10,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,42 Tr | -19,96% |
Thu nhập ròng | -66,39 Tr | -141,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | -34,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,03 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,59 Tr | 63,92% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 64,50% |
Tổng nợ | 478,20 Tr | 155,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,39 Tr | -141,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,53 Tr | 57,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,96 Tr | 54,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,66 Tr | -136,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,18 Tr | 23,24% |
Dòng tiền tự do | -76,70 Tr | -34,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
133