Trang chủNXE • TSE
add
NexGen Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,57 $ - 11,95 $
Phạm vi một năm
7,04 $ - 12,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CAD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
64,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,71 Tr | -24,05% |
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 119,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -54,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,13 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 537,77 Tr | 42,39% |
Tổng tài sản | 1,68 T | 90,34% |
Tổng nợ | 468,84 Tr | 113,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 565,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,25 Tr | 119,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 Tr | 61,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,03 Tr | -13,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | -99,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,60 Tr | -112,82% |
Dòng tiền tự do | -21,37 Tr | -15,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77