Trang chủNXFR • TLV
add
Nextferm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
64,80 ILA - 81,00 ILA
Phạm vi một năm
64,80 ILA - 583,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
7,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,00 N | 177,78% |
Chi phí hoạt động | 628,50 N | -30,90% |
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -48,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 N | 46,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,50 N | -5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,00 N | -97,81% |
Tổng tài sản | 2,75 Tr | -68,50% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | -61,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -86,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,45 Tr | -48,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -669,00 N | 12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,50 N | 128,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -605,00 N | 47,55% |
Dòng tiền tự do | -481,88 N | 39,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
11