Trang chủNXG • CVE
add
NexgenRx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 Tr | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 16,23% |
Thu nhập ròng | 31,92 N | 471,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 412,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,79 N | 17,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -252,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 42,53% |
Tổng tài sản | 30,63 Tr | 6,19% |
Tổng nợ | 22,71 Tr | 12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,92 N | 471,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 986,17 N | 59,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,92 N | 10,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,72 N | 12,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,52 N | 8.378,70% |
Dòng tiền tự do | 879,92 N | 88,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20