Trang chủNXG • WSE
add
Nexity Global SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,72 zł - 1,87 zł
Phạm vi một năm
1,32 zł - 3,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
17,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 521,00 | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 50,19 N | 103,15% |
Thu nhập ròng | -94,09 N | -69,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,06 N | -111,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -67,38 N | -61,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,89 N | -75,47% |
Tổng tài sản | 281,61 N | -55,07% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 61,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -94,09 N | -69,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,11 N | 51,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | -52,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,89 N | -68,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1