Trang chủNXGL • NASDAQ
add
Nexgel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,53 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr USD
Số lượng trung bình
36,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,04 Tr | 181,05% |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 43,11% |
Thu nhập ròng | -850,00 N | 22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,95 | 72,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -733,00 N | 33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -33,07% |
Tổng tài sản | 10,98 Tr | 10,33% |
Tổng nợ | 4,90 Tr | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -850,00 N | 22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -859,00 N | -46,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | 76,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 468,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 748,00 N | 232,16% |
Dòng tiền tự do | -365,62 N | -169,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19