Trang chủNXGLW • NASDAQ
add
NEXGEL, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,47 Tr USD
Số lượng trung bình
7,27 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,94 Tr | 140,79% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | 137,93% |
Thu nhập ròng | -693,00 N | -26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,57 | 47,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -604,00 N | -23,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -67,58% |
Tổng tài sản | 10,57 Tr | 6,28% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | 51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,00 N | -26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -68,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | -103,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 1.279,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | 97,65% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -48,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19