Trang chủNXGN • TLV
add
Nextgen Biomed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
59,00 ILA - 64,00 ILA
Phạm vi một năm
52,80 ILA - 125,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 Tr ILS
Số lượng trung bình
20,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | 2,01% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 73,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,00 N | -46,15% |
Tổng tài sản | 575,00 N | 120,31% |
Tổng nợ | 3,04 Tr | 145,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -693,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 177,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 73,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -565,00 N | 43,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | 90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 493,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,50 N | 92,23% |
Dòng tiền tự do | -472,69 N | 8,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3