Trang chủNXH • CVE
add
Next Hydrogen Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,41 N | 125,49% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 93,22% |
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -67,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,26 N | 25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,67 Tr | -65,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | -73,02% |
Tổng tài sản | 15,91 Tr | -41,57% |
Tổng nợ | 14,14 Tr | 19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -175,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,92 Tr | -67,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | 41,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,46 N | -7,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,83 N | 322,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 Tr | 45,56% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 60,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60