Trang chủNXH • CVE
add
Next Hydrogen Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 1,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 331,86 N | -42,35% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -11,29% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 13,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -886,03 | -49,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 20,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | -84,01% |
Tổng tài sản | 13,82 Tr | -39,86% |
Tổng nợ | 18,09 Tr | 32,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -323,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 13,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,17 Tr | -95,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,67 N | -389,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 682,14 N | 777,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | -54,89% |
Dòng tiền tự do | -1,58 Tr | -1.180,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60