Trang chủNXL • NASDAQ
add
Nexalin Technology Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(5,46%)-0,10
1,73 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:18:04 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 4,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,35 Tr USD
Số lượng trung bình
106,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,18 N | 32,35% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 76,55% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -262,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,42 N | -174,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,87 Tr | -76,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | 18,03% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | 16,27% |
Tổng nợ | 546,69 N | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -151,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -166,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -262,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 Tr | -12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,63 Tr | 33,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,06 N | 125,32% |
Dòng tiền tự do | -177,14 N | 71,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6