Trang chủNXM • ASX
add
Nexus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
701,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,59 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,41 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | -708,02 N | 42,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,18 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -719,76 N | 40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 Tr | -0,08% |
Tổng tài sản | 6,44 Tr | -3,17% |
Tổng nợ | 699,62 N | 27,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 486,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,02 N | 42,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -540,24 N | 54,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 N | 49,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,90 N | -11,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,64 N | 53,30% |
Dòng tiền tự do | -456,62 N | 42,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3