Trang chủNXM • ASX
add
Nexus Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | 57,24% |
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -54,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,06 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -56,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 Tr | 2,35% |
Tổng tài sản | 7,77 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 536,35 N | 24,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 Tr | -54,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | -58,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | 38,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 644,74 N | 11,95% |
Dòng tiền tự do | -680,95 N | -27,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
3