Trang chủNXMH • OTCMKTS
add
Next Meats Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0027 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 234,75 N | — |
Thu nhập ròng | -165,66 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -62,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -176,65 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 N | — |
Tổng tài sản | 614,78 N | — |
Tổng nợ | 1,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -890,58 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 437,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 492,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,66 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,06 N | — |
Dòng tiền tự do | -315,15 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
8