Trang chủNXPL • NASDAQ
add
NextPlat Corp
0,85 $
Sau giờ giao dịch:(11,29%)+0,096
0,95 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 17:27:57 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,80 Tr USD
Số lượng trung bình
36,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -3,37% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -222,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,44 | -221,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | -45,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 Tr | -22,72% |
Tổng tài sản | 41,10 Tr | -37,91% |
Tổng nợ | 11,31 Tr | -32,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -222,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -386,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,00 N | -52,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -178,69% |
Dòng tiền tự do | -3,91 Tr | -30,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
154