Trang chủNXPRF • OTCMKTS
add
Nexans
Giá đóng cửa hôm trước
107,20 $
Phạm vi một năm
79,67 $ - 147,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T EUR
Số lượng trung bình
112,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 140,50 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 31,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | 25,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,00 Tr | 27,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | -4,60% |
Tổng tài sản | 7,73 T | 16,97% |
Tổng nợ | 5,90 T | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | 31,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,50 Tr | -13,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,50 Tr | -248,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,50 Tr | 773,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 53,69 Tr | 29,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28.541