Trang chủNXQ • LON
add
Nexteq PLC
Giá đóng cửa hôm trước
59,00 GBX
Phạm vi một năm
56,00 GBX - 151,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
35,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
41,60 N
Tỷ số P/E
157,82
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 Tr | -33,78% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -154,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,30 | -182,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,75 N | -102,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,47 Tr | 3,74% |
Tổng tài sản | 85,49 Tr | -16,89% |
Tổng nợ | 14,87 Tr | -27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | -154,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | -77,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -464,50 N | 11,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,03 Tr | -246,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,94 Tr | -183,61% |
Dòng tiền tự do | -706,38 N | -126,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
223