Trang chủNXR • LON
add
Norcros plc
Giá đóng cửa hôm trước
242,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
240,00 GBX - 245,00 GBX
Phạm vi một năm
178,00 GBX - 283,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
215,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
95,58 N
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
4,29%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,20 Tr | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 84,50 Tr | -6,47% |
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -192,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | -198,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 Tr | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | -34,36% |
Tổng tài sản | 406,20 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 199,00 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 207,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,30 Tr | -192,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -68,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -19,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 Tr | -361,11% |
Dòng tiền tự do | 5,22 Tr | -10,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.100