Trang chủNXR • SGX
add
iWOW Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,52 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,30 N
Tỷ số P/E
18,93
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | 61,00 N | -57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -56,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,50 N | -44,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 608,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,11 Tr | -1,99% |
Tổng tài sản | 32,15 Tr | -5,14% |
Tổng nợ | 11,13 Tr | -25,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 N | -57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 305,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,50 N | -395,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,50 N | 10,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 226,50 N | 115,41% |
Dòng tiền tự do | -406,81 N | -239,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
163