Trang chủNXT • BIT
add
Next Geosolutions Europe SpA
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 €
Mức chênh lệch một ngày
7,50 € - 7,84 €
Phạm vi một năm
6,25 € - 9,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
364,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
12,61 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,48 Tr | 111,98% |
Chi phí hoạt động | 11,90 Tr | -4,57% |
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 46,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | -31,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 Tr | 24,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,34 Tr | 397,02% |
Tổng tài sản | 221,25 Tr | -5,20% |
Tổng nợ | 78,60 Tr | -57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,03 Tr | 46,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,25 Tr | 34,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,86 Tr | 237,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | 70,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,55 Tr | 1.125,80% |
Dòng tiền tự do | 182,99 N | 129,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
168