Trang chủNXT • CNSX
add
Nextgen Digital Platforms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 1,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 N | — |
Chi phí hoạt động | 376,90 N | 1.300,74% |
Thu nhập ròng | -387,41 N | -1.320,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,89 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -376,80 N | -1.300,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,79 N | — |
Tổng tài sản | 159,88 N | — |
Tổng nợ | 83,71 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -412,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -541,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,41 N | -1.320,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,97 N | -21.023,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,88 N | 198,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,09 N | 67,55% |
Dòng tiền tự do | -2,02 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web