Trang chủNXTDF • OTCMKTS
add
Nextgen Digital Platforms Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
498,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,00 | -57,44% |
Chi phí hoạt động | 498,70 N | 717,96% |
Thu nhập ròng | -523,09 N | -789,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -234,57 N | -1.990,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -498,48 N | -722,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,26 N | 12,24% |
Tổng tài sản | 523,76 N | 20,26% |
Tổng nợ | 177,37 N | 487,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,39 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -365,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -591,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -523,09 N | -789,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -482,84 N | -2.101,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 793,31 N | 283,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,47 N | 67,76% |
Dòng tiền tự do | -271,92 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web