Trang chủNXTG • TLV
add
Nextage Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ILA - 100,00 ILA
Phạm vi một năm
53,00 ILA - 119,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
81,06 Tr ILS
Số lượng trung bình
49,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,00 N | -52,85% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | -16,55% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -794,92 | -79,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | 13,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,00 N | -47,18% |
Tổng tài sản | 353,00 N | -67,76% |
Tổng nợ | 5,89 Tr | 53,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -296,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -795,00 N | 64,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,00 N | -6.033,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 539,00 N | -63,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -404,00 N | 37,56% |
Dòng tiền tự do | 502,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
31